Có 1 kết quả:
早知 zǎo zhī ㄗㄠˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foresight
(2) foreknowledge
(3) if one had known earlier,...
(2) foreknowledge
(3) if one had known earlier,...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0